Bán nhà đất lớn Bình Tân 500m2, 600m2, 700m2, 800m2, 900m2, 1000m2, 1500m2, 2000m2
Tel: 0909848042 – www.batdongsanmadani.com
1/ Mặt tiền An Dương Vương, Quận Bình Tân
DT: 35 x 86m = 3.100m2 Thổ cư 100% – Giá: 100 tỷ
DT: 5.500m2 có xưởng 1.700m2 – Giá: 100 tỷ
DT: 30 x 120m = 3.600m2 đất xưởng – Giá: 58 tỷ
DT: 20 x 41m, Thổ cư 100% – Giá: 32 tỷ
DT: 1.200m2, Biệt thự & xưởng – Giá: 27 tỷ
DT: 6.400m2 Chữ L - Giá: Thương Lượng
DT: 10.400m2 Hình Vuông - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền )
2/ Mặt tiền Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân
DT: 33 x 55m – Giá: 78 tỷ
DT: 33 – 42 x 66m= 2.100m2 – Giá: 82 tỷ
DT: 25 – 50 x 55m= 2.150m2 – Giá: 120 tỷ ( Công viên Phú Lâm )
DT: 19 - 23 x 40m, 4 Lầu, 16P - Giá: 55 tỷ
DT: 20 x 50m - Giá: 38 tỷ
DT: 22 x 47m - Giá: 40 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 18 x 59m - Giá: 80 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 20 x 42m - Giá: 32 tỷ
DT: 51 x 84m - Giá: 195 tỷ
DT: 1.100m2 - Giá: 45 tỷ
DT: 3.000m2 Thổ cư 100% - Giá: 89 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 4.000m2 - Giá: 45 tỷ ( Hẻm )
DT: 23 x 80m= 3.950m2 - Giá: 155 tỷ
DT: 6.400m2 chữ Nhật - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền + HHL )
DT: 54.800m2 chữ L đầu to - Giá: Thương Lượng
DT: 21.300m2 Hình Vuông - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền )
3/ Mặt tiền Hương Lộ 2, Quận Bình Tân
DT: 80 x 75m – Giá: 80 tỷ ( 3 Mặt tiền )
DT: 2.500m2, 2 xưởng – Giá: 52 tỷ ( 2 Mặt Hẻm )
DT: 23 x 50m = 1.200m2 – Giá: 39 tỷ
DT: 30 x 50m – Giá: 33 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 30 x 70m – Giá: 36 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 20 x 50m = 1.000m2 – Giá: 24 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 22,5 x 37m NH = 860m2 – Giá: 18 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 22 x 30m = 660m2 – Giá: 16 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 5.600m2 chữ L – Giá: Thương Lượng ( Hẻm 8m )
4/ Mặt tiền Bình Trị Đông ( Đất Mới ), Quận Bình Tân
DT: 52 x 71m đất vườn – Giá: 70 tỷ
DT: 3.800m2 đất nuôi trồng thủy sản – Giá: 79 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 8.500m2 – Giá: Thương Lượng ( Hẻm 10m )
DT: 25 - 35 x 36m= 900m2 ODT – Giá: 26 tỷ
DT: 12 x 50m – Giá: 16,5 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 7 x 43m – Giá: 11 tỷ
DT: 22 x 95m, ODT nhà xưởng – Giá: 70 tỷ
DT: 6.700m2 – N65m ( đất vườn & xưởng ) – Giá: 118 tỷ
5/ Mặt tiền Tân Kỳ Tân Quý, Quận Bình Tân
DT: 11.800m2 - Giá: 110 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 7.500m2 - Giá: 260 tỷ ( 3 Mặt tiền )
DT: 4.800m2 - Giá: 170 tỷ ( 3 Mặt tiền )
DT: 9.600m2 Vương Miệng - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt Hẻm 8m )
DT: 3.100m2 Hình Vuông - Giá: Thương Lượng ( 3 Mặt Hẻm 8m )
DT: 60 x 59m= 3.600m2 - Giá: 60 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 22 x 100m có SH 400m2 - Giá: 22 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 62 x 22 – 30m ( đất ở đô thị & đất nuôi trồng ) - Giá: 18 tỷ ( Hẻm 6m )
DT: 9 x 35m - Giá: 13 tỷ
6/ Mặt tiền Tây Lân, Quận Bình Tân
DT: 30 x 50m, Thổ cư 100% - Giá: 30 tỷ
DT: 2.800m2, Xưởng - Giá: 30 tỷ
DT: 1.000m2 có 750m2 thổ cư; 2 Sổ - Giá: 19 tỷ
DT: 3.700m2 đất vườn - Giá: 15 tỷ ( Hẻm )
DT: 20 x 60m Thổ cư 100% - Giá: 21 tỷ
DT: 10 - 14 x 40m; 3 Lầu - Giá: 13 tỷ
DT: 30 x 60m, ODT - Giá: 16 tỷ ( Hẻm )
DT: 14.500m – Đất lúa, 3 Mặt hẻm - Giá: 50 tỷ
DT: 3.700m - Giá: Thương Lượng
7/ Mặt tiền Mã Lò - Lê Văn Quới, Quận Bình Tân
DT: 47 x 60m Thổ cư 100% - Giá: 44 tỷ
DT: 31 x 34m Thổ cư 100% - Giá: 22 tỷ
DT: 2.500m2 đất xưởng – Giá: 28 tỷ
DT: 800m2 – Giá: 26 tỷ
DT: 10 – 17 x 37m= 550m2, KD P.trọ – Giá: Thương Lượng
8/ Mặt tiền Nguyễn Cửu Phú, Quận Bình Tân
DT: 44 x 225m - Đất lúa - Giá: 55 tỷ
DT: 23 x 120m – có 1.000m2 Thổ cư - Giá: 34 tỷ
DT: 20 x 50m - Đất vườn - Giá: 15 tỷ
DT: 25 x 40m - Giá: 16 tỷ
DT: 7.900m2 - Đất xưởng 5.200m2 - Giá: 65 tỷ
9/ Hẻm Lê Đình Cẩn, Quận Bình Tân
DT: 1.600m2 – 500m2 Thổ cư - Giá: 27 tỷ
10/ Mặt tiền Phạm Đăng Giảng, Quận Bình Tân
DT: 8,5 x 60m – Giá: 12 tỷ
DT: 15 x 40m, 1 Lầu & Kho 400m2 – Giá: 15 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 27 - 30 x 71m – Giá: 30 tỷ
11/ Mặt tiền Nguyễn Thị Tú, Quận Bình Tân
DT: 11 - 13 x 60m = 730m2 ODT – Giá: 24 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 30 x 40m = ODT – Giá: 16,5 tỷ ( Hẻm 5m )
12/ Mặt tiền Trần Đại Nghĩa, Quận Bình Tân
DT: 2.000m2 - Giá: 50 tỷ
DT: 2.200m2, xưởng - Giá: 47 tỷ ( Hẻm 10m )
DT: 4.950m2 đất; XD xưởng 3.600m2 - Giá: 30 tỷ
DT: 9.990m2 đất; XD xưởng 8.000m2 - Giá: 79 tỷ
DT: 20 x 53m đất trồng cây - Giá: 14 tỷ
13/ Mặt tiền Tỉnh Lộ 10 & 10B, Quận Bình Tân
DT: 60 x 100m, có nhà xưởng & đất trống – Giá: 105 tỷ
DT: 730m2 thổ cư – Giá: 31 tỷ
DT: 20 x 60m – Giá: 21 tỷ
DT: 14 x 40m – Giá: 13 tỷ
DT: 1.700m2 – Giá: 32 tỷ ( 2 Mặt tiền TL10B )
DT: 19 x 90m có 320m2 Thổ cư – Giá: 15 tỷ ( MT 10m )
DT: 20 x 100m có 600m2 Thổ cư – Giá: 16 tỷ ( 2MT 10m )
DT: 2.000m2 Thổ cư 90% – Giá: 22 tỷ ( MT 10m )
DT: 24 x 50m – Giá: 18 tỷ ( Hẻm )
DT: 2.100m2, nhà & xưởng – Giá: 26 tỷ ( 2MT Hẻm )
DT: 37 x 100m – Giá: 27 tỷ ( Hẻm )
DT: 60 x 100m= 2.600m2 thổ cư & có 3.300m2 là đất trồng cây – Giá: 82 tỷ
DT: 40 x 150m= đất nông nghiệp TT-A – Giá: 36 tỷ ( Hẻm 10m )
DT: 9.000m2, chiều Ngang 52m – Giá: 63 tỷ ( Tỉnh lộ 10B )
DT: 3.000m2 Tỉnh Lộ 10B & NVCự - Giá: 40 tỷ
DT: 11.800m2 Thổ cư 100% - Giá: 230 tỷ
14/ Mặt tiền Trần Thanh Mại, Quận Bình Tân
DT: 19 x 38m – Giá: 11 tỷ
DT: 9 - 12 x 49m, 35P.trọ – Giá: 10 tỷ
15/ Mặt tiền Nguyễn Văn Cự, Quận Bình Tân
DT: 10 - 9 x 34m – xưởng ODT - Giá: 7 tỷ
DT: 55 x 67m – đất lúa - Giá: 11 tỷ
DT: 3.000m2 giao Tỉnh Lộ 10B - Giá: 40 tỷ
DT: 17 - 28 x 80m có 200m2 thổ cư – Biệt thự 2 lầu - Giá: 22 tỷ
16/ Mặt tiền Lâm Hoành, Quận Bình Tân
DT: 1.600m – ODT - Giá: 22 tỷ
DT: 18 x 59m - Giá: 80 tỷ ( 2 Mặt tiền )
17/ Mặt tiền Bình Thành, Quận Bình Tân
DT: 62 x 105m – đất thổ vườn - Giá: 25 tỷ
DT: 24 x 67m – ODT - Giá: 32 tỷ
DT: 15 x 40m, 1 Lầu - Giá: 8,5 tỷ ( 2 Mặt Hẻm )
18/ Mặt tiền & Hẻm Quốc Lộ 1A, Quận Bình Tân
DT: 6.000m2, P.BHH – Giá: 120 tỷ
DT: 4.500m2, có 1.800m2 thổ cư tại P.BHH – Giá: 60 tỷ
DT: 70 x 90m= 5.900m2 P.An Lạc – Giá: 70 tỷ
DT: 7.900m2 gần Hương Lộ 2 – Giá: 38 tỷ
DT: 40 x 93m= 3.700m2 có xưởng 2.500m2 P.An Lạc – Giá: 40 tỷ
DT: 23 x 190m= 4.400m2 gần trạm thu phí An Sương – Giá: 40 tỷ
DT: 10 - 28 x 60m, ODT – Giá: 30 tỷ
DT: 19 x 68,5m, ODT gần Vòng xoay An Lạc – Giá: 39 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 13 x 56m KD Phòng trọ – Giá: 15,5 tỷ ( Hẻm )
DT: 23 x 44m, sát MT xưởng & P.trọ gần trạm thu phí An Lạc – Giá: 14 tỷ
DT: 19 x 90m – Giá: 15 tỷ
DT: 50 x 50m – ODT - Giá: 36 tỷ ( Hẻm )
DT: 38 x 33m – ODT – BHH A - Giá: 18 tỷ ( Hẻm )
DT: 3.800m2 đất vườn – Giá: 19 tỷ ( Hẻm )
DT: 2.800m2 đất xưởng – Giá: 35 tỷ ( Hẻm )
DT: 4.300m2 Chữ Nhật – Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền + LVQ )
DT: 2.200m2 – Giá: Thương Lượng
19/ Mặt tiền Lê Trọng Tấn, Quận Bình Tân
DT: 9 – 12 x 35m = 310m2 Thổ cư – Giá: 19 tỷ
DT: 20 x 68m = 1.400m2 Thổ cư – Giá: 53 tỷ
DT: 13,5 x 69m, 3 Lầu xd 10x23m – Giá: 35 tỷ
DT: 1.200m2, Biệt thự 2 Lầu – Giá: 29 tỷ ( MT Thụt = Hẻm 10m )
20/ Mặt tiền Võ Văn Kiệt - ĐLĐT, Quận Bình Tân
DT: 18.300m2 Chữ L đất xd trường học – Giá: 140 tỷ ( Hẻm 10m )
DT: 9.000m2 Tam Giác Vuông – Giá: Thương Lượng
DT: 2.000m2 chữ Nhật – Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền )
DT: 1.600m2, N100m – Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền )
DT: 2.500m2 chữ L – Giá: Thương Lượng ( 3 Mặt tiền )
DT: 3.000m2 đất xưởng – Giá: 34 tỷ ( Hẻm 10m ) gần An Dương Vương
DT: 4.500m2 chữ Nhật – Giá: Thương Lượng ( 3 Mặt tiền )
DT: 43.800m2 chữ L – Giá: Thương Lượng
21/ Mặt tiền Bình Long, Quận Bình Tân
DT: 740m2 – Giá: 27 tỷ
DT: 11,5 – 18 x 60m = 850m2 có 60P – Giá: 29 tỷ
DT: 3.000m2 – Giá: 120 tỷ
22/ Mặt tiền Hoàng Văn Hợp, Quận Bình Tân
DT: 42 x 63m= 2.600m2 – Giá: 110 tỷ
DT: 13 – 26 x 60m= 1.300m2 Thổ cư 100% – Giá: 28 tỷ
DT: 2.500m2 – Giá: 43 tỷ ( 2 Mặt tiền & Dương Tự Quản )
23/ Mặt tiền Hồ Văn Long, Quận Bình Tân
DT: 35 x 151m = 5.700m2 – Giá: 32 tỷ
DT: 6.400m2 đất vườn – Giá: 27 tỷ ( MT 6m )
DT: 21 x 27m – Giá: 13 tỷ
24/ Mặt tiền Tên Lửa ( Vành Đai Trong ), Quận Bình Tân
DT: 20 - 28 x 48m = 1.100m2 – Giá: 38 tỷ
DT: 22 x 60m – Giá: 40 tỷ
DT: 18 x 50m – Giá: 45 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 37.000m2 Hình Vương Miệng - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền )
25/ Mặt tiền Cầu Kinh, Quận Bình Tân
DT: 42 x 44m = 1.100m2 – Giá: 35 tỷ ( Ngay Cao Tốc SG Trung Lương )
DT: 1.600m2 – Giá: 18 tỷ ( Hẻm )
26/ Mặt tiền Nguyễn Đình Kiên, Quận Bình Tân
DT: 40 x 100m = đất nông nghiệp – Giá: 23 tỷ
27/ Mặt tiền Trương Phước Phan, Quận Bình Tân
DT: 14 x 37m – Giá: 27 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 10 x 42m, Gác – Giá: 12 tỷ
DT: 20,5 x 42m – Giá: 30 tỷ
DT: 29 x 21m – Giá: 10 tỷ ( Hẻm 6m )
28/ Mặt tiền Liên Khu...., Quận Bình Tân
DT: 600m2, 1 Lầu mới xây – Giá: 25 tỷ ( Liên Khu 1 – 6 )
DT: 6.700m2 có 5.200m2 ODT – Giá: 80 tỷ ( Liên Khu 4 – 5 )
29/ Mặt tiền Hồ Học Lãm, Quận Bình Tân
DT: 22.500m2, Chữ L xéo – Giá: Thương Lượng
DT: 7.000m2, Chữ Nhật – Giá: Thương Lượng ( Hẻm 8m )
DT: 5.900m2, Chữ Nhật – Giá: 295 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 6.400m2 chữ Nhật - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền + KDV )
DT: 3.800m2 đất xưởng – Giá: 57 tỷ
DT: 3.600m2 đất xưởng – Giá: 45 tỷ
30/ Mặt tiền Lê Văn Quới, Quận Bình Tân
DT: 30 x 60m= 2.100m2, Hầm, 6 Lầu, cho thuê 400tr/tháng – Giá: 144 tỷ
DT: 40 x 79m= 3.100m2– Giá: 76 tỷ
DT: 50 x 60m- 3.000m2 – Giá: 77 tỷ
DT: 8.500m2 chữ Nhật – Giá: Thương Lượng ( Hẻm 10m )
DT: 4.300m2 Chữ Nhật – Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền + HL2 )
DT: 3.200m2 Hình Vuông xéo – Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt Hẻm 10m )
DT: 2.200m2 chữ Nhật mất góc – Giá: Thương Lượng ( Đường số ... =Hẻm 10m )
DT: 12 - 32 x 44m = 840m2 – Giá: 27 tỷ
DT: 8 - 12 x 31m = 350m2 – Giá: 16 tỷ
DT: 10 -21 x 30m = 500m2, CN 370m2 – Giá: 19 tỷ
31/ Mặt tiền Trần Văn Giàu, Quận Bình Tân
DT: 50 x 120m= 5.800m2 ( Đường Số 7 ) – Giá: 82 tỷ
DT: 2.700m2, đất vườn – Giá: Thương Lượng
DT: 9.900m2 – Giá: 80 tỷ
DT: 2.900m2= 36 x 85m – Giá: 57 tỷ
DT: 3.000m2= 40 x 75m, thổ cư – Giá: 87 tỷ
32/ Mặt tiền Lộ Tẻ, Quận Bình Tân
DT: 600m2, Gác đang KD Phòng trọ – Giá: 20 tỷ
33/ Mặt tiền Lê Đình Cẩn, Quận Bình Tân
DT: 11 x 70m= 530m2 – Giá: 11 tỷ
DT: 15.000m2 – Giá: 52 tỷ ( Hẻm 10m )
34/ Mặt tiền Ấp Chiến Lược, Quận Bình Tân
DT: 4.000m2 đất nông nghiệp – Giá: 48 tỷ
DT: 3.800m2 đất nuôi trồng thủy sản – Giá: 79 tỷ ( 2 Mặt tiền )
35/ Mặt tiền Lê Ngung, Quận Bình Tân
DT: 65 x 110m= 7.200m2 đất vườn – Giá: 28 tỷ
36/ Mặt tiền Lô Tư, Quận Bình Tân
DT: 11 – 35 x 30m chữ L = 800m2 – Giá: 15 tỷ
37/ Mặt tiền Bến Lội, Quận Bình Tân
DT: 16 x 16m, 5 Lầu, 24P – Giá: 25 tỷ
DT: 24 x 84m, Thổ cư – Giá: 18,5 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 770m2, Thổ & Xưởng – Giá: 11 tỷ ( Hẻm 8m )
38/ Mặt tiền Phan Anh, Quận Bình Tân
DT: 13 - 49 x 40m= 830m2 Xưởng – Giá: 26 tỷ ( Hẻm 8m )
DT: 30 x 61m= 1.950m2 – Giá: 79 tỷ
DT: 1.700m2 – Giá: 47 tỷ
DT: 9.500m2 – Giá: Thương Lượng
39/ Mặt tiền Lý Chiêu Hoàng, Quận Bình Tân
DT: 1.000m2 ODT – Giá: 39 tỷ
40/ Mặt tiền Khiếu Năng Tĩnh, Quận Bình Tân
DT: 8 x 40m – 2 Lầu mới ODT – Giá: 14 tỷ
41/ Mặt tiền Đường Số 13 – 24 – 3 - 2, Quận Bình Tân
DT: 30 x 27m, Biệt thự 2 Lầu – Giá: 27 tỷ ( Số 2 )
DT: 12 x 50m – Giá: 12,5 tỷ
DT: 1.000m2 – Giá: 40 tỷ ( Số 3 )
DT: 20 x 24m Biệt thự 2 Lầu – Giá: 23 tỷ ( Khu dân cư Tân Tạo – Số 52 )
DT: 9.300m2 Vuông Xéo – Giá: Thương Lượng
42/ Mặt tiền KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân
DT: 39 x 127m, nhà xưởng – Giá: 36 tỷ ( Số 5A )
DT: 55 x 112m, nhà xưởng – Giá: Thương Lượng
43/ Mặt tiền Tân Hòa Đông, Quận Bình Tân
DT: 700m2 - Giá: 15 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 4.000m2 chữ L đầu to - Giá: Thương Lượng ( 2 Mặt tiền )
44/ Mặt tiền Bùi Tư Toàn, Quận Bình Tân
DT: 1.200m2, có 900m2 đất ODT - Giá: 65 tỷ
DT: 1.400m2= 10-23 x 71m, có 1.000m2 đất ODT - Giá: 46 tỷ
45/ Mặt tiền Ao Đôi, Quận Bình Tân
DT: 1.000m2, xưởng 450m2 - Giá: 18 tỷ ( Hẻm 8m )
46/ Mặt tiền Lê Cơ - KDV, Quận Bình Tân
DT: 3.000m2 Hình Thang ODT - Giá: 90 tỷ ( 2 Mặt tiền )
DT: 14.700m2 Hình Thang đầu to - Giá: Thương Lượng
DT: 17.500m2 Hình Thang xéo - Giá: Thương Lượng ( Hẻm 10m )
DT: 22.800m2 Chữ L - Giá: Thương Lượng ( 4 Mặt Hẻm )
Do Bđs MADANI có rất nhiều sản phẩm nhà - đất ở 24 Quận và 63 Tỉnh thành nên mỗi ngày có trăm cuộc gọi đến sẽ dễ nhầm lẫn nên xin quý khách nhắn tin và chúng tôi sẽ Alo lại sau:
Đường…? Diện tích…? Giá bán…? Tại Quận hay Tỉnh nào…?
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới: